Dưỡng sinh là gì? Các công bố khoa học về Dưỡng sinh
Dưỡng sinh là một phương pháp đặc biệt tập luyện và chăm sóc sức khỏe mà nhắm mục tiêu tối ưu hóa cơ thể và tinh thần con người. Nó bao gồm việc duy trì một lối...
Dưỡng sinh là một phương pháp đặc biệt tập luyện và chăm sóc sức khỏe mà nhắm mục tiêu tối ưu hóa cơ thể và tinh thần con người. Nó bao gồm việc duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục, tâm lý và các phương pháp tự nhiên khác nhằm cân bằng cảm xúc và năng lượng. Dưỡng sinh cũng thường coi trọng việc sử dụng các phương pháp phòng ngừa bệnh và tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
Dưỡng sinh là một triết lý sống và phương pháp tập luyện tự nhiên nhằm đạt được sức khỏe và trạng thái tinh thần tốt. Nó trọng tâm vào việc tạo ra cân bằng và hòa hợp giữa cơ thể và tinh thần, và mang lại lợi ích cho cả hai khía cạnh này.
Trong dưỡng sinh, chế độ ăn uống được coi là một yếu tố quan trọng. Nguyên tắc chính là ăn tươi, sống và lành mạnh. Dưỡng sinh khuyến khích việc tiêu thụ nhiều trái cây, rau xanh, hạt và các nguồn thực phẩm tự nhiên khác. Ngoài ra, dưỡng sinh cũng khuyến nghị tránh thức ăn chế biến theo cách nào đó hoặc có chứa các chất phụ gia hóa học.
Tập thể dục và hoạt động thể chất cũng được coi là một yếu tố quan trọng trong dưỡng sinh. Các hoạt động như yoga, tai chi, đi dạo, chạy bộ và các bài tập thể dục nhẹ nhàng khác được khuyến khích để tăng cường sức khỏe và tạo ra cân bằng cho cơ thể và tinh thần.
Ngoài ra, dưỡng sinh cũng chú trọng đến sức khỏe tâm lý và cảm xúc. Các phương pháp như thiền, hồi hướng, yoga và các kỹ thuật tập trung khác được sử dụng để giảm căng thẳng, tăng cường sự tinh tế và cải thiện trạng thái tâm lý tổng thể.
Phương pháp tự nhiên khác trong dưỡng sinh bao gồm sử dụng các phương pháp truyền thống và thiên nhiên như thủy tinh, hơi nước, nắng, gió, nhịp sinh học và các liệu pháp làm đẹp tự nhiên khác.
Dưỡng sinh cũng nhấn mạnh về việc phòng ngừa bệnh bằng cách tăng cường hệ thống miễn dịch và đảm bảo rằng cơ thể có đủ năng lượng và sự cân bằng để chống lại các tác động tiêu cực từ môi trường và căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Tóm lại, dưỡng sinh là một cách tiếp cận tự nhiên và toàn diện để duy trì và tạo ra sự cân bằng, tăng cường sức khỏe cả về cơ thể và tinh thần. Nó là một phương pháp tích cực để đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "dưỡng sinh":
Một thành phần quan trọng trong việc diễn giải các nghiên cứu cấp hệ thống là suy diễn các con đường sinh học phong phú và các phức hợp protein có trong các tập dữ liệu OMICs. Việc phân tích thành công yêu cầu tích hợp một bộ dữ liệu sinh học hiện có rộng rãi và áp dụng một quy trình phân tích vững chắc để tạo ra các kết quả có thể diễn giải được. Metascape là một cổng thông tin dựa trên web được thiết kế để cung cấp một nguồn tài nguyên chú thích và phân tích danh sách gen toàn diện cho các nhà sinh học thực nghiệm. Về các tính năng thiết kế, Metascape kết hợp sự phong phú chức năng, phân tích互译, chú thích gen và tìm kiếm thành viên để tận dụng hơn 40 cơ sở kiến thức độc lập trong một cổng tích hợp duy nhất. Ngoài ra, nó còn tạo điều kiện cho việc phân tích so sánh các tập dữ liệu qua nhiều thí nghiệm độc lập và chính xác. Metascape cung cấp trải nghiệm người dùng đơn giản hóa một cách đáng kể thông qua giao diện phân tích nhanh một cú nhấp chuột để tạo ra các đầu ra có thể diễn giải được. Tóm lại, Metascape là một công cụ hiệu quả và tối ưu cho các nhà sinh học thực nghiệm để phân tích và diễn giải một cách toàn diện các nghiên cứu dựa trên OMICs trong kỷ nguyên dữ liệu lớn.
Chu trình của các nguyên tố dinh dưỡng chính nitơ (N) và phốt pho (P) đã bị thay đổi một cách mạnh mẽ bởi các hoạt động của con người. Do đó, điều cần thiết là phải hiểu cách mà sản xuất quang hợp trong các hệ sinh thái đa dạng bị giới hạn, hoặc không bị giới hạn, bởi N và P. Thông qua một phân tích tổng hợp quy mô lớn các thí nghiệm làm giàu, chúng tôi cho thấy sự giới hạn bởi P là mạnh mẽ tương tự trong các môi trường chính này và rằng sự giới hạn bởi N và P là tương đương trong cả hệ thống trên cạn và nước ngọt. Hơn nữa, việc làm giàu đồng thời N và P tạo ra những phản ứng tích cực mạnh mẽ trong cả ba môi trường. Do đó, trái ngược với một số lý thuyết đang thịnh hành, các hệ sinh thái nước ngọt, biển và trên cạn lại tương đối giống nhau về mặt sự giới hạn bởi N và P.
Vi sinh vật đường ruột là một tập hợp các vi sinh vật sinh sống trong toàn bộ đường tiêu hóa của động vật có vú. Thành phần của cộng đồng vi sinh vật này là đặc trưng cho từng chủ thể, tiến hóa trong suốt cuộc đời của một cá nhân và dễ bị tác động bởi cả những thay đổi bên ngoài và bên trong. Sự quan tâm gần đây đối với cấu trúc và chức năng của "cơ quan" này đã làm nổi bật vị trí trung tâm của nó trong sức khỏe và bệnh tật. Vi sinh vật đường ruột có vai trò mật thiết trong nhiều khía cạnh của sinh lý bình thường của chủ thể, từ trạng thái dinh dưỡng đến hành vi và phản ứng với stress. Ngoài ra, chúng có thể là nguyên nhân chính hoặc nguyên nhân góp phần vào nhiều bệnh, ảnh hưởng đến cả các hệ thống cơ quan gần và xa. Sự cân bằng tổng thể trong thành phần của cộng đồng vi sinh vật đường ruột, cũng như sự hiện diện hoặc vắng mặt của các loài vi sinh vật chính có khả năng gây ra các phản ứng cụ thể, là rất quan trọng trong việc đảm bảo trạng thái cân bằng hoặc sự thiếu hụt tại niêm mạc ruột và các khu vực khác. Cơ chế mà vi sinh vật thực hiện lợi ích hoặc ảnh hưởng có hại của chúng vẫn chủ yếu chưa được xác định rõ, nhưng bao gồm cả việc giải phóng các phân tử tín hiệu và việc nhận diện các epitop vi khuẩn bởi cả tế bào biểu mô ruột và tế bào miễn dịch niêm mạc. Những tiến bộ trong việc mô hình hóa và phân tích vi sinh vật đường ruột sẽ nâng cao hiểu biết của chúng ta về vai trò của chúng trong sức khỏe và bệnh tật, cho phép tùy chỉnh các liệu pháp và biện pháp phòng ngừa hiện tại và trong tương lai.
Các loại tổ chức xã hội của các loài linh dương châu Phi được phân loại trong bài báo này thành năm nhóm, phần lớn được phân biệt bởi các chiến lược được sử dụng bởi những con đực đang hoạt động sinh sản trong việc giành quyền giao phối, cũng như tác động của những chiến lược đó đối với các đẳng cấp xã hội khác. Bài báo cố gắng chỉ ra rằng những chiến lược này là phù hợp với mỗi nhóm do tác động của các yếu tố sinh thái khác trong lối sống của chúng. Bài báo mô tả các phong cách ăn uống khác nhau giữa các loài linh dương, dựa trên sự chọn lựa thực phẩm và phạm vi sinh sống. Nó lập luận rằng những phong cách ăn uống này có mối liên hệ với kích thước nhóm tối đa của những động vật ăn uống thông qua ảnh hưởng của sự phân tán thực phẩm đến sự gắn kết nhóm. Các phong cách ăn uống cũng có mối quan hệ với kích thước cơ thể và lựa chọn môi trường sống, cả hai yếu tố này ảnh hưởng đến hành vi chống lại kẻ thù tự nhiên của các loài linh dương. Do đó, phong cách ăn uống có liên quan đến hành vi chống lại kẻ thù, điều này, ở nhiều loài, ảnh hưởng đến kích thước nhóm tối thiểu. Kích thước nhóm và mẫu di chuyển trong phạm vi sinh sống hàng năm ảnh hưởng đến khả năng tìm thấy con cái ở một vị trí nhất định vào một thời điểm cụ thể, và khả năng này, trong một chừng mực lớn, xác định loại chiến lược mà một con đực phải sử dụng để đạt được quyền giao phối. Tác động của các chiến lược khác nhau do con đực áp dụng có thể được nhìn thấy trong các khía cạnh của sinh học mỗi loài như sự dị hình giới tính, tỷ lệ giới tính trưởng thành, và sự phân bố khác nhau giữa các giới.
Phát hiện insulin vào năm 1921 được coi như một Vụ Nổ Lớn, từ đó một vũ trụ rộng lớn và đang mở rộng của nghiên cứu về tác động và kháng insulin đã phát triển. Trong thế kỷ qua, một số phát hiện đã trưởng thành, kết tinh thành nền tảng vững chắc và màu mỡ cho ứng dụng lâm sàng; những phát hiện khác vẫn chưa được điều tra đầy đủ và còn gây tranh cãi về mặt khoa học. Tại đây, chúng tôi cố gắng tổng hợp công việc này để hướng dẫn các cuộc điều tra cơ chế tiếp theo và thông báo cho việc phát triển những liệu pháp mới cho bệnh tiểu đường type 2 (T2D). Việc phát triển hợp lý các liệu pháp này đòi hỏi kiến thức chi tiết về một trong những quá trình bệnh sinh chính có liên quan trong T2D: kháng insulin. Hiểu rõ về kháng insulin, điều này lại cần phải có kiến thức về tác động của insulin bình thường. Trong bài đánh giá này, cả sinh lý học của tác động insulin và bệnh lý học của kháng insulin được mô tả, tập trung vào ba mô hình tế bào mục tiêu chính của insulin: cơ xương, gan và mô mỡ trắng. Chúng tôi đặt ra mục tiêu phát triển một quan điểm sinh lý tích hợp, đặt các yếu tố tín hiệu phức tạp thực hiện phản ứng tự chủ của tế bào với insulin trong bối cảnh các chức năng cụ thể của mô tạo ra phản ứng đồng bộ của cơ thể. Đầu tiên, trong phần II, các yếu tố và tác động của tác động insulin trực tiếp và tự chủ của tế bào trong cơ, gan và mô mỡ trắng sẽ được tổng hợp, bắt đầu từ thụ thể insulin và làm việc hạ lưu. Phần III xem xét vai trò thiết yếu và thường bị đánh giá thấp của giao tiếp tế bào trong tác động insulin của toàn bộ cơ thể, đặc biệt là sự tương tác thiết yếu giữa quá trình phân giải mỡ mô và quá trình gluconeogenesis ở gan. Bệnh lý học của kháng insulin sau đó sẽ được mô tả trong phần IV. Sự chú ý đặc biệt được dành cho các con đường tín hiệu và chức năng nào trở nên kháng insulin trong bối cảnh dinh dưỡng thừa kéo dài, và một giải thích thay thế cho hiện tượng
Vi sinh vật đường ruột đã được xác định là có liên quan đến sự phát triển của một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư đại trực tràng, nhưng - vì vai trò quan trọng của cư dân đường ruột trong việc trao đổi chất - chúng cũng có thể điều chỉnh hiệu quả của một số phương pháp điều trị ung thư.
Nhiễm trùng đường hô hấp do Pseudomonas aeruginosa và Burkholderia cepacia đóng vai trò chính trong sinh bệnh học của xơ nang (CF). Bài tổng quan này tóm tắt những tiến bộ mới nhất trong việc hiểu mối tương tác giữa vật chủ và mầm bệnh trong CF với sự nhấn mạnh vào vai trò và kiểm soát của sự chuyển đổi thành dạng nhầy trong P. aeruginosa, hiện tượng này biểu hiện sự thích ứng của loại mầm bệnh cơ hội này với quá trình nhiễm trùng mãn tính trong CF, và sức đề kháng tự nhiên với kháng sinh của B. cepacia, sự lây lan giữa người với người, và đôi khi gây tử vong nhanh chóng do loại vi khuẩn này gây ra. Mặc dù việc hiểu cơ chế chuyển đổi thành dạng nhầy trong P. aeruginosa đã tiến đến mức mà hiện tượng này đã trở thành một hệ thống mô hình để nghiên cứu phản ứng căng thẳng của vi khuẩn trong sinh bệnh học vi sinh, thách thức gần đây hơn với B. cepacia, vốn nổi lên như một mầm bệnh thực sự mạnh mẽ của CF, được thảo luận trong bối cảnh các vấn đề lâm sàng, phân loại, truyền nhiễm và các phương thức tiềm năng của kiểu bệnh lý.
Bệnh tiểu đường loại 2 đang gia tăng trên toàn cầu, xuất phát từ sự tương tác giữa di truyền và lối sống của từng cá nhân. Ở những người có yếu tố di truyền dễ mắc bệnh, sự kết hợp giữa việc tiêu thụ calo dư thừa và hoạt động thể chất giảm dẫn đến trạng thái kháng insulin. Khi các tế bào beta không còn khả năng bù đắp cho tình trạng kháng insulin bằng cách tăng sản xuất insulin một cách đầy đủ, tình trạng dung nạp glucose kém xuất hiện, được đặc trưng bởi tăng glucose huyết sau bữa ăn. Dung nạp glucose kém có thể tiến triển thành bệnh tiểu đường rõ ràng. Ba tình trạng này, tức là kháng insulin, dung nạp glucose kém và bệnh tiểu đường rõ ràng, đều liên quan đến nguy cơ gia tăng bệnh tim mạch. Bởi vì tất cả những tình trạng này cũng kèm theo sự hiện diện của căng thẳng oxy, bài báo này đề xuất căng thẳng oxy như một cơ chế bệnh sinh liên kết kháng insulin với sự rối loạn của cả tế bào beta và nội mô, cuối cùng dẫn đến bệnh tiểu đường rõ ràng và bệnh tim mạch. Giả thuyết này, hơn nữa, cũng có thể giúp lý giải tại sao việc điều trị nguy cơ tim mạch bằng thuốc, như chẹn kênh canxi, ức chế ACE, đối kháng thụ thể AT-1 và statin, đều có hoạt tính chống oxy hóa nội bào phòng ngừa, dẫn đến sự xuất hiện các trường hợp mới của bệnh tiểu đường có thể được giảm thiểu.
Các hợp chất phenolic là một nhóm quan trọng trong các chuyển hóa thứ cấp của thực vật, đóng vai trò sinh lý quan trọng suốt vòng đời của cây. Các hợp chất phenolic được hình thành dưới các điều kiện tối ưu và không tối ưu trong thực vật, và đóng vai trò then chốt trong các quá trình phát triển như phân chia tế bào, điều hòa hormon, hoạt động quang hợp, khoáng hóa dinh dưỡng và sinh sản. Thực vật cho thấy sự tổng hợp tăng cường các polyphenol như axit phenolic và flavonoid trong các điều kiện stress abiot, giúp cây ứng phó với các ràng buộc môi trường. Đường dẫn sinh tổng hợp phenylpropanoid được kích hoạt dưới các điều kiện stress abiot (hạn hán, kim loại nặng, độ mặn, nhiệt độ cao/thấp và bức xạ cực tím), dẫn đến sự tích tụ của nhiều hợp chất phenolic khác nhau, mà trong số các vai trò khác, có khả năng tiêu diệt các gốc tự do oxy gây hại. Việc làm sâu sắc thêm nghiên cứu tập trung vào phản ứng của các hợp chất phenolic đối với stress abiot là một vấn đề được cộng đồng khoa học đặc biệt quan tâm. Trong bài báo này, chúng tôi bàn luận về các cơ chế sinh hóa và phân tử liên quan đến việc kích hoạt chuyển hóa phenylpropanoid và mô tả khả năng chịu stress có trung gian phenolic trong thực vật. Một nỗ lực đã được thực hiện để cung cấp thông tin mới nhất và hoàn toàn mới về phản ứng của các hợp chất phenolic dưới môi trường đầy thách thức.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10